So sánh Redmi K70 5G Nguyên Seal Xịn với Redmi Turbo 4 Pro Nguyên Seal Xịn (Snap 8s Gen 4)
8.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.658.000 ₫
7.190.000 ₫
Trả góp từ: 1.438.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inch, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits (peak) |
6.83 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, 8 MP, 2 MP |
50 MP, f/1.5; 8 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
16 MP |
20 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
5000mAh, 120W |
7550mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.83 inches |
Tỷ lệ màn hình |
tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi) |
20:9 ratio |
Công nghệ màn hình |
OLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixels |
1280 x 2772 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.6, (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS; 8 MP, (ultrawide); 2 MP, (macro) |
50 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, (wide) |
20 MP, f/2.2, (wide), 1/4" |
Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps, gyro-EIS |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 15, HyperOS 2 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (3 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
Octa-core (1x3.21 GHz & 3x3.01 GHz & 2x2.80 GHz & 2x2.02 GHz) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Adreno 825 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.4, A2DP, LE, aptX, LHDC 5 |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
7550 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
120W |
Công suất có dây 90W, PD3.0, QC3+ 22,5W có dây ngược |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
160.9 x 75 x 8.2 mm |
163,1 x 77,9 x 8 mm |
Trọng lượng |
209 g |
219g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678