So sánh Redmi K60 Gaming Nguyên Seal Xịn với Redmi K40 Gaming Likenew Nobox
Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 1.638.000 ₫
3.790.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
OLED, 6.67 inch, 120Hz, 2K+, 68B màu, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits |
6.67 inch, OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10 +, 500 nits (typ) |
Camera Sau |
54 MP, f/1.9, (wide); 8 MP, 118˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
64 MP, f / 1.7; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
16 MP, (wide) |
16 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Dimensity 1200 (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5000mAh, 120W |
5065mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
OLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixel |
1080 x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
54 MP, f/1.9, (wide); 8 MP, 118˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
64 MP, f / 1.7; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps, HDR |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP |
16 MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30/120fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510. |
1x3,0 GHz Cortex-A78 & 3x2,6 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS ( L1 ), GLONASS ( G1 ), BDS ( B1I + B1c ), GALILEO ( E1 ), QZSS ( L1 ) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5065mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
120W |
Sạc nhanh 67W, 100% trong 42 phút |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) |
Kích thước |
162.8 x 75.4 x 8.6 mm or 8.9 mm |
161,9 x 76,9 x 8,3 mm |
Trọng lượng |
201 g or 205 g |
205 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678