So sánh Redmi K60 Likenew Nobox với Samsung Galaxy S21 FE 5G Mỹ Likenew (S888)
4.490.000 ₫
Trả góp từ: 898.000 ₫
4.690.000 ₫
5.890.000 ₫
Trả góp từ: 938.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
OLED, 6.67 inch, 120Hz, 2K+, 68B màu, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits |
6.4 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
Camera Sau |
64MP, PDAF, OIS; 8MP; 2MP |
12 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
16MP |
32 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 + Gen 1 |
Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
1 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay quang học |
vân tay trong màn hình |
Pin |
5500mAh, 67W |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
OLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixel |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64MP, PDAF, OIS; 8MP; 2MP |
12 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
8K @ 24fps, 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60/120 / 240 / 960fps, 720p @ 1920fps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP |
32 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30/120fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 12, One UI 4 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8 + Gen 1 ( 4nm ) |
Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 1x3.0 GHz Cortex-X2 & 3x2.5 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 ) |
Octa-core (1x2,9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2,2 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Mali-G78 MP14 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS ( L1 ), GLONASS ( G1 ), BDS ( B1I + B1c ), GALILEO ( E1 ), QZSS ( L1 ) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
1 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5500mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
67W |
25W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm |
Kích thước |
162,8 x 75,4 x 8,6 mm |
155,7 x 74,5 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
199 g |
177g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
iP 68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678