So sánh Redmi K50 Ultra 8/128GB Nguyên Seal Xịn với Realme 10 Pro Plus (Up ROM Q.Tế Miễn Phí )
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.67 inch, OLED, 68B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision |
AMOLED, 6,7 inch, FHD+, màu 1B, HDR10 +, 120Hz |
| Camera Sau |
108 MP, f/1.6, (wide); 8 MP, f/2.2, 120˚, (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
108 MP, PDAF; 8MP; 2MP |
| Camera Trước |
20 MP, f/2.4 |
16MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 1+ |
Dimensity 1080 (6 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim nano |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
5000mAh, sạc nhanh 120W |
5000 mAh, 67W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6,7 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20: 9 |
| Công nghệ màn hình |
OLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2412 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 5 |
Không |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.6, (wide); 8 MP, f/2.2, 120˚, (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
108 MP, f / 1.8, PDAF; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
| Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120 / 480fps, 720p @ 960fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.4, (wide) |
16 MP, f / 2.5 |
| Quay phim camera trước |
|
1080p @ 30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 13 |
Android 13, Realme UI 4.0 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ thế hệ 1 (4 nm) |
Dimensity 1080 (6 nm) |
| Tốc độ xử lý |
1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0 |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
Có |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
| Bluetooth |
5.0, A2DP, EDR, LE |
5.2, A2DP, LE |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 120W |
67W |
| Thời gian onscreen |
100% in 17 min |
|
| Thời gian sạc |
|
50% trong 17 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Viền nhựa, lưng kính |
|
| Kích thước |
|
161,5 x 73,9 x 7,8 mm hoặc 8 mm |
| Trọng lượng |
|
173 g / 175 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678