So sánh Redmi K50 Ultra FullBox Mở seal với Redmi K60 Fullbox Mở Seal
4.950.000 ₫
Trả góp từ: 990.000 ₫
5.790.000 ₫
8.950.000 ₫
Trả góp từ: 1.158.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inch, OLED, 68B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision |
OLED, 6.67 inch, 120Hz, 2K+, 68B màu, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits |
Camera Sau |
108 MP, f/1.6, (wide); 8 MP, f/2.2, 120˚, (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
64MP, PDAF, OIS; 8MP; 2MP |
Camera Trước |
20 MP, f/2.4 |
16MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Plus Gen 1 |
Snapdragon 8 + Gen 1 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay quang học |
Pin |
5000mAh, sạc nhanh 120W |
5500mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
OLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1220 x 2712 pixels |
1440 x 3200 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 5 |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.6, (wide); 8 MP, f/2.2, 120˚, (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
64MP, PDAF, OIS; 8MP; 2MP |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR |
8K @ 24fps, 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60/120 / 240 / 960fps, 720p @ 1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.4, (wide) |
16 MP |
Quay phim camera trước |
|
1080p @ 30/120fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 13 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ thế hệ 1 (4 nm) |
Snapdragon 8 + Gen 1 ( 4nm ) |
Tốc độ xử lý |
1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Octa-core ( 1x3.0 GHz Cortex-X2 & 3x2.5 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 ) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.0, A2DP, EDR, LE |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS ( L1 ), GLONASS ( G1 ), BDS ( B1I + B1c ), GALILEO ( E1 ), QZSS ( L1 ) |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 120W |
67W |
Thời gian onscreen |
100% in 17 min |
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Viền nhựa, lưng kính |
|
Kích thước |
163,1 x 75,9 x 8,6 mm |
162,8 x 75,4 x 8,6 mm |
Trọng lượng |
202 g |
199 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678