So sánh Redmi K50 Fullbox Mở Seal với Redmi K70E 5G Fullbox Mở Seal
3.790.000 ₫
7.290.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
5.350.000 ₫
Trả góp từ: 1.070.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (peak) |
6.67 inch, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (peak) |
| Camera Sau |
48 MP, (wide); 8 MP, 119˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
64 MP, 8 MP, 2 MP |
| Camera Trước |
20 MP, (wide) |
16 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
5500mAh, sạc nhanh 67W |
5500 mAh, 90W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.67 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi) |
| Công nghệ màn hình |
OLED |
OLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1220 x 2712 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, (wide); 8 MP, 119˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
64 MP, (rộng), 1/2", PDAF, OIS; 8 MP, 120˚, (siêu rộng); 2 MP, (macro) |
| Quay phim camera sau |
|
4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
20MP |
16 MP, (rộng) |
| Quay phim camera trước |
|
1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 13 |
Android 14, HyperOS |
| Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
Octa-core 3.35 GHz |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G610 |
Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.0, A2DP, EDR, LE |
5.4, A2DP, LE |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
| Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 nano Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5500mAh |
5500mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
90W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
|
| Kích thước |
163.1 x 76.2 x 8.5 mm |
160.5 x 74.3 x 8.1 mm |
| Trọng lượng |
201g |
198 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678