So sánh Redmi K40 6/128GB Nguyên Seal Xịn với Realme Q5 Pro Mới 100% Nobox (ĐBH)
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inch, S.AMOLED, 120Hz |
6.62 inch, AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak) |
Camera Sau |
48MP, 8MP, 5MP |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
30MP |
16 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 870 |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4520mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.62 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Kính cường lực |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48MP, 8MP, 5MP |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
|
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20MP |
16MP, f/2.5 |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.2 |
Android 12, Realme UI 3.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 870 |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
|
1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4520mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Sạc nhanh 80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung nhựa+ hai mặt kính cường lực |
|
Kích thước |
|
162.9 x 75.8 x 8.7 mm |
Trọng lượng |
|
194 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678