So sánh Xiaomi Redmi K30 Ultra 5G 8GB/512GB với Redmi K50 Gaming Fullbox Mở Seal
Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 1.830.000 ₫
5.850.000 ₫
8.250.000 ₫
Trả góp từ: 1.170.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Super AMOLED - 6.67 inches - 1080 x 2400 pixels |
6.67 inch, OLED, FHD+ 120Hz |
Camera Sau |
64MP & 5MP & 13MP & 2MP |
64 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
Pop-Up 20MP |
20 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 1000+ (7nm) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
4500mAh |
4700mAh, sạc nhanh 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inches |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64MP & 5MP & 13MP & 2MP |
64 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 1080p@960fps; gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR |
Các tính năng khác camera sau |
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Pop-Up 20MP |
20 MP, f/2.4, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, 720p@120fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 - MIUI 11 |
Android 12, MIUI 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 1000+ (7nm) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A77 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G77 MC9 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
5.0, A2DP, EDR, LE |
GPS |
Dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4700mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W tặng kèm máy |
Sạc nhanh 120W |
Thời gian onscreen |
- |
100% in 17 min |
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính - Khung kim loại - Viền benzen |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Kích thước |
163.3 x 75.4 x 8.9 mm |
162.5 x 76.7 x 8.5 mm |
Trọng lượng |
218g |
210 |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678