So sánh Xiaomi Redmi K30 Ultra 5G Fullbox Mở Seal với Redmi K60 Pro Fullbox Mở seal
3.390.000 ₫
Trả góp từ: 678.000 ₫
6.890.000 ₫
13.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.378.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Super AMOLED - 6.67 inches - 1080 x 2400 pixels |
OLED, 6.67 inch, 120Hz, 2K+, 68B màu, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits |
Camera Sau |
64MP & 5MP & 13MP & 2MP |
54 MP, f/1.9, (wide); 8 MP, 118˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Camera Trước |
Pop-Up 20MP |
16 MP, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 1000+ (7nm) |
Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh |
5000mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inches |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1440 x 3200 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
|
Camera sau
Số ống kính |
4 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64MP & 5MP & 13MP & 2MP |
54 MP, f/1.9, (wide); 8 MP, 118˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 1080p@960fps; gyro-EIS |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Pop-Up 20MP |
16 MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, 720p@120fps |
1080p @ 30/120fps |
Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 - MIUI 11 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 1000+ (7nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A77 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510. |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G77 MC9 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
Dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
GPS ( L1 ), GLONASS ( G1 ), BDS ( B1I + B1c ), GALILEO ( E1 ), QZSS ( L1 ) |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W tặng kèm máy |
120W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính - Khung kim loại - Viền benzen |
|
Kích thước |
163.3 x 75.4 x 8.9 mm |
162.8 x 75.4 x 8.6 mm or 8.9 mm |
Trọng lượng |
218g |
201 g or 205 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678