So sánh Xiaomi Redmi K20 6GB/64GB với Redmi K50 Pro Fullbox Mở Seal
4.050.000 ₫
Trả góp từ: 810.000 ₫
5.990.000 ₫
8.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.198.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.39 inch, S.AMOLED 1080 x 2340 px, mật độ điểm ảnh 403ppi |
OLED, 120Hz, 2K, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (peak) |
Camera Sau |
Sau Triple Camera 48.MP+8MP+13MP. Camera trước: 20MP |
108 MP, (wide); 8 MP, 119˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Camera Trước |
|
20 MP, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8nm) |
MediaTek Dimensity 9000 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
4000mAh |
5000mAh, sạc nhanh 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.39 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED, 16 triệu điểm màu |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 px |
1440 x 3200 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.4; 13 MP, f /2.4 |
108 MP, (wide); 8 MP, 119˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/120 / 240 hình / giây, 1080p @ 960 hình / giây |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20MP |
20 MP, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 12, MIUI 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 730 (8nm) |
Dimensity 9000 5G |
Tốc độ xử lý |
2 nhân x2,2 GHz Kryo 470 Vàng & 6 nhân x1,8 GHz Kryo 470 Bạc |
1x3.05 GHz Cortex-X2 & 3x2.85 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 618 |
Mali-G710 MC10 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
|
không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, EDR, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 18W |
Sạc nhanh 120W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
100% trong 19 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
156,7 x 74,3 x 8,8 mm |
163.1 x 76.2 x 8.5 mm |
Trọng lượng |
191g |
201g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, bảo mật vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
IP53 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678