So sánh Xiaomi Redmi K Pad Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Pad 7 Wifi Nguyên Seal Xịn
14.550.000 ₫
Trả góp từ: 2.910.000 ₫
6.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.378.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
8.8 inches, IPS LCD, 68B colors, 165Hz, HDR, Dolby Vision |
11.2 inches, IPS LCD, 68B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 800 nits |
Camera Sau |
13 MP |
13 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
8 MP |
8 MP, f/2.3 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
Qualcomm SM7675-AB Snapdragon 7+ Gen 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
16GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
Công nghệ bảo mật |
Không |
Không xác định |
Pin |
7500mAh, 67W |
8850 mAh, 45W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
8.8 inches |
11.2 inches |
Tỷ lệ màn hình |
16:10 ratio (~343 ppi density) |
3:2 ratio |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1600 x 2560 pixels |
2136 x 3200 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP |
13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.06", 1.12µm, PDAF |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP |
8 MP, f/2.3, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
Android 15, HyperOS 2 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
Qualcomm SM7675-AB Snapdragon 7+ Gen 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720) |
Octa-core (1x2.8 GHz Cortex-X4 & 4x2.6 GHz Cortex-A720 & 3x1.9 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Immortalis-G925 |
Adreno 732 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 3.2 |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
Không |
Không |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, LHDC 5 |
5.4, LHDC 5 |
GPS |
Không |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
Không |
Không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
7500 mAh |
8850 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc 10W |
45W |
Thời gian onscreen |
67W wired, PD3.0, QC3+ |
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Kích thước |
|
251,2 x 173,4 x 6,2 mm |
Trọng lượng |
|
500 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
|
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
Hỗ trợ stylus (từ tính) |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678