So sánh Xiaomi Redmi K Pad Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Pad 6S Pro 12.4 Wifi (Snap 8 Gen 2, 120W)
14.550.000 ₫
Trả góp từ: 2.910.000 ₫
8.690.000 ₫
15.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.738.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
8.8 inches, IPS LCD, 68B colors, 165Hz, HDR, Dolby Vision |
12.4 inches, IPS LCD, 68B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 900 nits (peak) |
Camera Sau |
13 MP |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
8 MP |
32 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
16GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
Công nghệ bảo mật |
Không |
Vân tay (gắn bên cạnh) |
Pin |
7500mAh, 67W |
10.000 mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
8.8 inches |
12.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
16:10 ratio (~343 ppi density) |
3:2 ratio |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1600 x 2560 pixels |
2032 x 3048 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP |
32 MP, f/2.2, (wide), 1/3.6", 0.61µm |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
Android 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720) |
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Immortalis-G925 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 3.2, đầu nối phụ kiện |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
Không |
Không |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, LHDC 5 |
5.3, A2DP, LE, LHDC |
GPS |
Không |
Không xác định |
Hỗ trợ SIM |
Không |
Không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
7500 mAh |
10.000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc 10W |
Sạc nhanh 120W |
Thời gian onscreen |
67W wired, PD3.0, QC3+ |
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Kích thước |
|
278.7 x 191.6 x 6.3 mm |
Trọng lượng |
|
590 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay (gắn bên cạnh) |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678