map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Redmi 6 Pro 4GB/32GB với Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal

red_mi_6_pro_5c1dee8040abd_22_12_2018_14_57_52
Ngừng kinh doanh
xiaomi-redmi-10x-thulm
1.990.000 ₫ 3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 5,84 Full HD+ (1080 x 2160 pixels), IPS LCD 6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau Sau Dual 12.MP và 5.MP (f/2.2), Trước 5.MP(f/2.2) 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước 13MP
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 625 8 nhân 64-bit MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz
Bộ Nhớ RAM 4GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 32GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 nano
Công nghệ bảo mật
Pin 4000mAh 5020mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 5,84"inch 6.53"
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình Full HD+ (1080 x 2160 pixels) 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình Kính cường lực Gorilla Glass 3 Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ Dual camera 12.MP & 5.MP 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau Quay phim FullHD 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama HDR, Panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.2
Độ phân giải & khẩu độ 5.MP 13MP
Quay phim camera trước Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt HDR, Panorama
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 8.1 Android 10 (MIUI 11)
Chíp xử lý (CPU) Snapdragon 625 MediaTek Helio G85 (12nm)
Tốc độ xử lý 2.0 GHz 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 506 Mali-G52 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 4GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 32GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Cổng kết nối sạc Micro USB USB Type C
Cổng kết nối tai nghe 3.5 mm 3.5mm
Mạng di động Hỗ trợ 4G GSM / CDMA / HSPA / LTE
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth A2DP, LE, V4.2 5.0, A2DP, LE
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) 2 nano sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 4000mAh 5020mAh
Công nghệ sạc nhanh Không Quick Charge 3.0
Thời gian onscreen đang cập nhật
Thời gian sạc đang cập nhật
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại và kính Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa
Kích thước Dài 149.33 mm - Ngang 71.68 mm - Dày 8.75 mm Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm
Trọng lượng 178g 199g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Bảo mật vân tay 1 chạm
Khả năng chống nước Splash-proof
Tính năng khác Đèn pin,Mặt kính 2.5D

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7