map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Redmi 5 2GB/16GB với Xiaomi Redmi 10X 5G 6GB/64GB

red_mi_5+_5plus_5c1e0295174ba_22_12_2018_16_23_33
Ngừng kinh doanh
xiaomi-redmi-10x-5g-thulm
4.950.000 ₫
Trả góp từ: 990.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 5.7"inch, HD+ (720 x 1440 Pixels), IPS LCD 6.57 inches, AMOLED, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Camera Sau Sau 12.MP (f/2.2), trước 5.MP 48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 16 MP, f/2.3, (wide)
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 450, 8 nhân 64 bit MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 2GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 16GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 64GB
Hỗ trợ Sim 1 Nano SIM & 1 Micro SIM 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình
Pin 3300mAh 4520mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 5,7 inch 6.57 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9
Công nghệ màn hình IPS LCD AMOLED
Độ phân giải màn hình HD+ (720 x 1440 Pixels) 1080 x 2400 pixels
Kính bảo vệ màn hình Kính cường lực Gorilla Glass Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 3
Độ phân giải & khẩu độ 12.MP 48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Quay phim camera sau Quay phim FullHD 1080p@30fps 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps
Các tính năng khác camera sau Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama -
Camera trước
Số ống kính camera trước - 1
Độ phân giải & khẩu độ 5.MP 16 MP, f/2.3, (wide)
Quay phim camera trước Quay phim Full HD 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước Camera góc rộng, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 7.1.2, MIUI 9 Android 10, MIUI 11
Chíp xử lý (CPU) SnapDragon 450 MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm)
Tốc độ xử lý 1.8 GHz Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 506 Mali-G57 MC5
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 2GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 16GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Kết nối
Cổng kết nối sạc Micro USB USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 4 GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v4.2, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM Nano SIM & Micro SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 3300mAh 4520mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 22,5W
Thời gian onscreen - -
Thời gian sạc - -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại nguyên khối Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước Dài 151.8 mm - Ngang 72.8 mm - Dày 7.7 mm 164.2 x 75.8 x 9 mm
Trọng lượng 157g 205g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Có, vân tay 1 chạm Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước -
Tính năng khác Chạm 2 lần sáng màn hình, đèn flash Sefile -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7