map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Redmi 15C 4G Chính Hãng với Redmi Note 14 4G Chính Hãng

redmi-15c-4g
3.090.000 ₫
Trả góp từ: 618.000 ₫
redmi-note-14-4g
3.950.000 ₫
Trả góp từ: 790.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.9 inches, IPS LCD, 120Hz 6.67 inches, AMOLED, 120Hz, 1200 nits (HBM), 1800 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/1.8 108 MP, f/1.7; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 13 MP, f/2.0 20 MP, f/2.2
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) Mediatek Helio G99 Ultra (6 nm)
Bộ Nhớ RAM 4GB/6GB/8GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB/256GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay (gắn bên hông) Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học)
Pin 6000 mAh, 33W 5500 mAh, 33W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.9 inches 6.67 inch
Tỷ lệ màn hình 114.9 cm2 (~84.3% screen-to-body ratio) 20:9
Công nghệ màn hình IPS LCD AMOLED
Độ phân giải màn hình 720 x 1600 pixels 1080 x 2400 pixel
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass 3 Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 1 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF Auxiliary lens 108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.67", 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Quay phim camera sau 1080p@30fps 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera sau LED flash, HDR
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm 20 MP, f/2.2, (wide), 1/4.0", 0.7µm
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 15, HyperOS 2 Android 14, up to 4 major Android upgrades, HyperOS
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) Mediatek Helio G99 Ultra (6 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G52 MC2 Mali-G57 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 4GB/6GB/8GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB/256GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC (khe chuyên dụng)
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm
Mạng di động GSM / HSPA / LTE 4G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.4, A2DP, LE 5.3, A2DP, LE
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 000 mAh 5500 mAh
Công nghệ sạc nhanh 33W 33W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc 55% trong 44 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính trước (Gorilla Glass 3), khung nhựa, mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng polymer silicon (da sinh thái) Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm
Kích thước 171,6 x 79,5 x 8 mm (6,76 x 3,13 x 0,31 in) 163,3 x 76,6 x 8,2 mm
Trọng lượng 205 g (7,23 oz) 196,5 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay (gắn bên hông), cảm biến gia tốc, la bàn Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học)
Khả năng chống nước Chống bụi và chống nước chuẩn IP64 (chống nước bắn vào) Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP54 (chống nước bắn vào)
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678