So sánh Xiaomi Redmi 15 Nguyên seal xịn với Redmi Note 14 4G Chính Hãng
3.350.000 ₫
Trả góp từ: 670.000 ₫
3.990.000 ₫
Trả góp từ: 798.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.9 inches, IPS LCD, 144Hz |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, 1200 nits (HBM), 1800 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8 |
108 MP, f/1.7; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
13 MP, f/2.0 |
20 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 6s Gen 3 |
Mediatek Helio G99 Ultra (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên hông) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
7000 mAh, 33W |
5500 mAh, 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
|
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
|
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
|
1080 x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
|
108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.67", 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
|
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
|
20 MP, f/2.2, (wide), 1/4.0", 0.7µm |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
|
Android 14, up to 4 major Android upgrades, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
|
Mediatek Helio G99 Ultra (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
|
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
|
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
microSDXC (khe chuyên dụng) |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
|
3.5mm |
Mạng di động |
|
4G |
Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
|
5.3, A2DP, LE |
GPS |
|
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
|
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
|
5500 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
|
33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
55% trong 44 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm |
Kích thước |
|
163,3 x 76,6 x 8,2 mm |
Trọng lượng |
|
196,5 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
|
Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP54 (chống nước bắn vào) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678