So sánh Redmi 15 4G Chính hãng (7000mAh -144Hz) với Redmi Note 14 4G Chính Hãng
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 858.000 ₫
3.950.000 ₫
Trả góp từ: 790.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.9 inches, IPS LCD, 144Hz |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, 1200 nits (HBM), 1800 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8 |
108 MP, f/1.7; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
13 MP, f/2.0 |
20 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6 nm) |
Mediatek Helio G99 Ultra (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên hông) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
7000 mAh, 33W |
5500 mAh, 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.9 inches |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~374 ppi density) |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
1 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF |
108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.67", 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide) |
20 MP, f/2.2, (wide), 1/4.0", 0.7µm |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
Android 14, up to 4 major Android upgrades, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6 nm) |
Mediatek Helio G99 Ultra (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.8 GHz Cortex-A73 & 4x1.9 GHz Cortex-A53) |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 610 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
microSDXC (khe chuyên dụng) |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
5G |
4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
7000 mAh |
5500 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
55% trong 44 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm |
Kích thước |
171.1 x 82.1 x 8.6 mm |
163,3 x 76,6 x 8,2 mm |
Trọng lượng |
224 g |
196,5 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên hông) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước chuẩn IP64 (chống nước bắn vào) |
Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP54 (chống nước bắn vào) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678