So sánh Redmi 14R 5G Mới 100% (Sẵn TV) với Redmi Note 13R 5G Mới 100% (Sẵn TV)
2.450.000 ₫
Trả góp từ: 490.000 ₫
2.790.000 ₫
Trả góp từ: 558.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6,88 inch, IPS LCD, 120Hz, 450 nits (typ), 600 nits (HBM) |
6.79 inches, IPS LCD, 120Hz, 550 nits |
| Camera Sau |
13 MP, AF; 2 MP |
50 MP, f/1.8, PDAF; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
5 MP |
8 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM4450 Snapdragon 4 Gen 2 (4nm) |
Qualcomm SM4450 Snapdragon 4+ Gen 2 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (gắn bên) |
Vân tay cạnh bên |
| Pin |
5160 mAh, 18W |
5030 mAh, 33W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6,88 inch |
6.79 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
~ 84,0% tỷ lệ màn hình trên cơ thể |
20,5 : 9 |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
720 x 1640 pixel |
1080 x 2460 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, (rộng), AF 2 MP |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) |
| Quay phim camera sau |
1080p @ 30fps |
1080p @ 30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
5 MP |
8 MP, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
| Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p @ 30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 14, HyperOS |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM4450 Snapdragon 4 Gen 2 (4nm) |
Qualcomm SM4450 Snapdragon 4+ Gen 2 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2,2 GHz Cortex-A78 & 6x1,95 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.3 GHz Cortex-A78 & 6x1.95 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 613 |
Adreno 613 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe chuyên dụng) |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
| Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
| GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5160 mAh |
5030 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
18W |
33W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon (da sinh thái) |
|
| Kích thước |
171.9 x 77.8 x 8.2 mm |
168.6 x 76.3 x 8.2 mm |
| Trọng lượng |
205.4 / 208.5 / 212.4 g |
205 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (gắn bên) |
Vân tay cạnh bên |
| Khả năng chống nước |
|
IP53 |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678