So sánh Xiaomi Redmi 14C 4G Chính Hãng với Samsung A26 5G Chính hãng
2.350.000 ₫
Trả góp từ: 470.000 ₫
5.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.078.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,88 inch, IPS LCD, 120Hz, 450 nits (typ), 600 nits (HBM) |
6.7 inches, Super AMOLED, 120Hz |
Camera Sau |
50 MP, PDAF; 2 MP; 0,08 MP |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
13 MP, f / 2.0 |
13 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G81 Ultra |
Exynos 1380 (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (gắn bên) |
Vân tay (gắn bên hông) |
Pin |
5160 mAh, 18W |
5000mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,88 inch |
6.7 inches |
Tỷ lệ màn hình |
112,4 cm2 (~ 84,0% tỷ lệ màn hình trên cơ thể) |
19.5:9 ratio (~385 ppi density) |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
720 x 1640 pixel (mật độ ~ 260 ppi) |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass Victus+ |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.8, 28mm (rộng), PDAF 2 MP, f / 2.4, (độ sâu) 0,08 MP (ống kính phụ) |
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30fps |
4K@30fps, 1080p@30fps, 720p@480fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f / 2.0 |
13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.06", 1.12µm |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 15, up to 6 major Android upgrades, One UI 7 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G81 Ultra |
Exynos 1380 (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core 2.0 GHz |
Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
MC2-G52 MC2 |
Mali-G68 MP5 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe chuyên dụng) |
microSDXC |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
3G, 4G, 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5160 mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
18W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon (da sinh thái) |
Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus+), khung nhựa, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus+) |
Kích thước |
171,9 x 77,8 x 8.2 mm |
164 x 77,5 x 7,7 mm |
Trọng lượng |
204/207/211 g |
200 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (gắn bên) |
Vân tay (gắn bên hông) |
Khả năng chống nước |
|
Chống bụi/nước IP67 (lên đến 1m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678