So sánh Xiaomi Redmi 12C Chính Hãng với Redmi Note 11 5G 4/128GB Nguyên Seal Xịn
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.71 inches, IPS LCD, 500 nits, |
6,6 inch, IPS LCD FHD+ 90Hz |
Camera Sau |
50 MP, (wide), PDAF; 0.08 MP (depth) |
50MP, 8MP |
Camera Trước |
5 MP |
16MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) |
Dimensity 810 |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay một chạm |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5000 mAh, 10W |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,71 inch |
6.6 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
720 x 1650 pixel |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, (wide), PDAF; 0.08 MP (depth) |
50MP +8MP |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30fps |
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
5 MP |
16MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
MIUI 13 |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek MT6769Z Helio G85 ( 12nm ) |
Dimensity 810 6nm |
Tốc độ xử lý |
Lõi Octa ( 2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55 ) |
2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
MC2-G52 MC2 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000 mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc 10W |
33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Lưng nhựa |
Kích thước |
168,8 x 76,4 x 8,8 mm |
dày 8.8g |
Trọng lượng |
192 g |
195g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay một chạm |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678