So sánh Redmi 12 Nguyên Seal Xịn với Redmi 12R 5G Mới 100% (Sẵn T.Việt)
2.590.000 ₫
3.850.000 ₫
Trả góp từ: 518.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,79 inch, IPS LCD, 90Hz, 550 nits |
6,79 inch, IPS LCD, 90Hz, 550 nits |
Camera Sau |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
50 MP, f / 1.8, ( rộng ), PDAF 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
8 MP, f / 2.1 |
5 MP, f / 2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G88 ( 12nm ) |
Snapdragon 4 Gen 2 ( 4nm ) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5000mAh, 18W |
5000mAh, hỗ trợ sạc 18W, tặng củ 10W theo hộp |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,79 inch |
6,79 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20,5 : 9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2460 pixel |
1080 x 2460 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
50 MP, f / 1.8, ( rộng ), PDAF; 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30/60 |
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f / 2.1 |
5 MP, f / 2.2, ( rộng ), 1/5 ", 1.12 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G88 ( 12nm ) |
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 ( 4nm ) |
Tốc độ xử lý |
Lõi Octa ( 2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55 ) |
Octa-core ( 2x2.2 GHz Cortex-A78 & 6x Cortex-A55 ) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
MC2-G52 MC2 |
Adreno 613 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
microSDXC ( sử dụng khe SIM dùng chung ) |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000 mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 18W |
Hỗ trợ sạc nhanh 18W, tặng củ 10W theo hộp |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính |
Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
168,6 x 76,3 x 8.2 mm |
168.6 x 76.3 x 8.2 mm |
Trọng lượng |
198,5 g |
199 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
IP53 |
IP53 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678