So sánh Xiaomi Poco X3 NFC 6GB/64GB Chính Hãng với Xiaomi Redmi Note 8 Pro 6GB/128GB
4.390.000 ₫
5.190.000 ₫
Trả góp từ: 878.000 ₫
4.290.000 ₫
4.550.000 ₫
Trả góp từ: 858.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inch, 120Hz, Full HD+ |
6.53 inch, FullHD+ (1080 x 2340 Pixels), IPS LCD |
Camera Sau |
64MP & 13MP & 2MP & 2MP |
64 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Camera Trước |
20MP |
20 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7150-AC Snapdragon 732G (8 nm) |
Mediatek Helio G90T 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
|
Pin |
5160mAh, sạc nhanh 33W |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,67 inch |
6.53 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
FullHD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f / 1.9; 13 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4 |
64 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Quay phim camera sau |
4K @ 30fps, 1080p @ 30 / 120fps, 720p @ 960fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
- |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f / 2.2 |
20MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông |
Các tính năng khác camera trước |
- |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, MIUI 12 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7150-AC Snapdragon 732G (8 nm) |
Mediatek Helio G90T 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x2,3 GHz Kryo 470 Gold và 6x1,8 GHz Kryo 470 Silver) |
2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 618 |
Mali-G76 MC4 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5160mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Sạc nhanh 18W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
Sạc nhanh 33W, 62% trong 30 phút, 100% trong 65 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt lưng nhựa |
Mặt kính cường lực |
Kích thước |
165,3 x 76,8 x 9,4 mm |
Dài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm |
Trọng lượng |
215 g |
199g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Có |
Khả năng chống nước |
- |
|
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678