So sánh Xiaomi Poco X3 NFC 6GB/64GB Chính Hãng với Samsung M62 8GB/256GB Chính Hãng
4.390.000 ₫
5.190.000 ₫
Trả góp từ: 878.000 ₫
8.250.000 ₫
8.350.000 ₫
Trả góp từ: 1.650.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inch, 120Hz, Full HD+ |
Super AMOLED, 6.7", Full HD+ |
Camera Sau |
64MP & 13MP & 2MP & 2MP |
64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
20MP |
32 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7150-AC Snapdragon 732G (8 nm) |
Exynos 9825 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5160mAh, sạc nhanh 33W |
7000mAh, có sạc nhanh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,67 inch |
6.7" |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED Plus |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Glass 5 |
|
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f / 1.9; 13 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4 |
64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K @ 30fps, 1080p @ 30 / 120fps, 720p @ 960fps |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera sau |
- |
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f / 2.2 |
32 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
|
Các tính năng khác camera trước |
- |
Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, MIUI 12 |
Android 11, một giao diện người dùng 3.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7150-AC Snapdragon 732G (8 nm) |
Exynos 9825 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x2,3 GHz Kryo 470 Gold và 6x1,8 GHz Kryo 470 Silver) |
2x2,73 GHz Exynos M4 & 2x2,40 GHz Cortex-A75 & 4x1,95 GHz Cortex-A55 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 618 |
Mali-G76 MP12 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
256 GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Hỗ trợ 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
LE, A2DP, v5.0 |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5160mAh |
7000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
Sạc nhanh 33W, 62% trong 30 phút, 100% trong 65 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt lưng nhựa |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Kích thước |
165,3 x 76,8 x 9,4 mm |
163,9 x 76,3 x 9,5 mm |
Trọng lượng |
215 g |
218 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
- |
|
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678