map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Poco M7 Pro 5G Chính Hãng với Redmi 15 4G Chính hãng (7000mAh -144Hz)

poco-m7-pro-5g
4.690.000 ₫
Trả góp từ: 938.000 ₫
redmi-15-4g
3.750.000 ₫
Trả góp từ: 750.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.67 inches, AMOLED, 120Hz, 960Hz PWM, HDR10+, 2100 nits (peak), Dolby Vision (India only) 6.9 inches, IPS LCD, 144Hz
Camera Sau 50 MP, f/1.5, PDAF, OIS 50 MP, f/1.8
Camera Trước 20 MP, f/2.2 13 MP, f/2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm) Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay (gắn bên hông)
Pin 5110 mAh, 45W 7000 mAh, 33W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.67 inches 6.9 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9 ratio (~395 ppi density) 19.5:9 ratio (~374 ppi density)
Công nghệ màn hình AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixels 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass 5, Mohs level 5
Camera sau
Số ống kính 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS Auxiliary lens 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
Quay phim camera sau 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau LED flash, HDR, panorama LED flash, HDR
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 20 MP, f/2.2, 21mm (wide), 1/4.0", 0.7µm 8 MP, f/2.0, (wide)
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước Panorama, HDR HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 14, up to 2 (INT) / 4 (EU) major Android upgrades, HyperOS Android 15, HyperOS 2
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm) Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.5 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (4x2.8 GHz Cortex-A73 & 4x1.9 GHz Cortex-A53)
Chip xử lý đồ họa (GPU) IMG BXM-8-256 Adreno 610
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC (uses shared SIM slot) microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm jack 3.5mm
Mạng di động GSM / HSPA / LTE / 5G 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth 5.0, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Hỗ trợ SIM 2 Sim 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin Li-Po 5110 mAh 7000 mAh
Công nghệ sạc nhanh 45W 33W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Kích thước 162,4 x 75,7 x 8 mm 171.1 x 82.1 x 8.6 mm
Trọng lượng 190 g 224 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay (gắn bên hông)
Khả năng chống nước Chống bụi và chống nước chuẩn IP64 (chống nước bắn vào) Chống bụi và chống nước chuẩn IP64 (chống nước bắn vào)
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678