So sánh Xiaomi Poco M7 Pro 5G Chính Hãng với Poco F7 Ultra (Snap 8 Elite)
4.490.000 ₫
Trả góp từ: 898.000 ₫
16.590.000 ₫
Trả góp từ: 3.318.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, 960Hz PWM, HDR10+, 2100 nits (peak), Dolby Vision (India only) |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.5, PDAF, OIS |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 32 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
20 MP, f/2.2 |
20 MP, (wide) |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
5110 mAh, 45W |
6000mAh, 120W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.67 inches |
6.67 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio (~395 ppi density) |
|
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
OLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
2K |
| Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5, Mohs level 5 |
Longjing glass 2 |
Camera sau
| Số ống kính |
1 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS Auxiliary lens |
50 MP, f/1.6, 24mm (wide), 1/1.55", 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (telephoto), 1/2.76", 0.64µm, PDAF (10cm - ∞), OIS, 2.5x optical zoom 32 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.2, 21mm (wide), 1/4.0", 0.7µm |
20 MP, (wide) |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
Panorama, HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, up to 2 (INT) / 4 (EU) major Android upgrades, HyperOS |
Android 15, HyperOS 2 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.5 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
IMG BXM-8-256 |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (uses shared SIM slot) |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm jack |
Không |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
Li-Po 5110 mAh |
6000mAh, |
| Công nghệ sạc nhanh |
45W |
120W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
160.3 x 75 x 8.4 mm |
| Kích thước |
162,4 x 75,7 x 8 mm |
212g |
| Trọng lượng |
190 g |
|
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước chuẩn IP64 (chống nước bắn vào) |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 2,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678