So sánh Xiaomi Poco M7 Plus 5G Nguyên Seal Xịn với Redmi Turbo 4 Pro Nguyên Seal Xịn (Snap 8s Gen 4)
7.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.418.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.9 inches, IPS LCD, 144Hz |
6.83 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8, PDAF |
50 MP, f/1.5; 8 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
20 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 6s Gen 3 (6 nm) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên hông) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
7000 mAh, 33W |
7550mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.9 inches |
6.83 inches |
Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~374 ppi density) |
20:9 ratio |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1280 x 2772 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF |
50 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide) |
20 MP, f/2.2, (wide), 1/4" |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
Android 15, HyperOS 2 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 6s Gen 3 (6 nm) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (3 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.3 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x3.21 GHz & 3x3.01 GHz & 2x2.80 GHz & 2x2.02 GHz) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
Adreno 825 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
5.4, A2DP, LE, aptX, LHDC 5 |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
7000 mAh |
7550 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Công suất có dây 90W, PD3.0, QC3+ 22,5W có dây ngược |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
171.1 x 82.1 x 8.6 mm |
163,1 x 77,9 x 8 mm |
Trọng lượng |
224 g |
219g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên hông) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước chuẩn IP64 (chống nước bắn vào) |
Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678