So sánh Xiaomi Poco M7 Plus 5G Nguyên Seal Xịn với Poco F7 Ultra (Snap 8 Elite)
15.390.000 ₫
Trả góp từ: 3.078.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.9 inches, IPS LCD, 144Hz |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8, PDAF |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 32 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
20 MP, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 6s Gen 3 (6 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên hông) |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
7000 mAh, 33W |
6000mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.9 inches |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~374 ppi density) |
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
2K |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Longjing glass 2 |
Camera sau
Số ống kính |
1 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF |
50 MP, f/1.6, 24mm (wide), 1/1.55", 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (telephoto), 1/2.76", 0.64µm, PDAF (10cm - ∞), OIS, 2.5x optical zoom 32 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide) |
20 MP, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
Android 15, HyperOS 2 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 6s Gen 3 (6 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.3 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
7000 mAh |
6000mAh, |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
120W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
160.3 x 75 x 8.4 mm |
Kích thước |
171.1 x 82.1 x 8.6 mm |
212g |
Trọng lượng |
224 g |
|
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên hông) |
vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước chuẩn IP64 (chống nước bắn vào) |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 2,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678