So sánh Poco M4 Pro 5G Likenew Nobox (Quốc Tế) với Xiaomi Poco X3 Pro Likenew
3.150.000 ₫
Trả góp từ: 630.000 ₫
3.690.000 ₫
Trả góp từ: 738.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,6 inch, IPS LCD, 90Hz, 450 nits (typ) |
6.67 inch, IPS LCD, 120Hz |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8, 26mm (wide); 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide) |
48MP, 8MP, 2MP, 2MP |
Camera Trước |
16 MP, f/2.5, (wide) |
20MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek Dimensity 810 5G (6 nm) |
Snapdragon 860 |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5000mAh |
5160mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.6 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 26mm (wide); 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide) |
48MP, 8MP, 2MP, 2MP |
Quay phim camera sau |
|
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, (wide) |
20MP |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 11, MIUI 12.2 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek Dimensity 810 5G (6 nm) |
Snapdragon 860 |
Tốc độ xử lý |
2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
1x2.96 GHz Kryo 485 Gold & 3x2.42 GHz Kryo 485 Gold & 4x1.78 GHz Kryo 485 Silver |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
|
|
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5160mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Sạc nhanh 33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa |
Kích thước |
163.6 x 75.8 x 8.8 mm |
165,3 x 76,8 x 9,4 mm |
Trọng lượng |
195g |
215g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678