map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Poco C85 4G Chính Hãng với Xiaomi Redmi 14C 4G Chính Hãng

xiaomi-poco-c85-4g
2.990.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
xiaomi-redmi-14c-chinh-hang
2.450.000 ₫
Trả góp từ: 490.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.9 inches, IPS LCD, 120Hz, 660 nits (typ), 810 nits (HBM) 6,88 inch, IPS LCD, 120Hz, 450 nits (typ), 600 nits (HBM)
Camera Sau 50 MP, f/1.8 50 MP, PDAF; 2 MP; 0,08 MP
Camera Trước 8 MP, f/2.0 13 MP, f / 2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) Mediatek Helio G81 Ultra
Bộ Nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay (gắn bên) Dấu vân tay (gắn bên)
Pin 6000 mAh, 33W 5160 mAh, 18W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.9 inches 6,88 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 ratio (~254 ppi density) 112,4 cm2 (~ 84,0% tỷ lệ màn hình trên cơ thể)
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình 720 x 1600 pixels 720 x 1640 pixel (mật độ ~ 260 ppi)
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 1 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF 50 MP, f / 1.8, 28mm (rộng), PDAF 2 MP, f / 2.4, (độ sâu) 0,08 MP (ống kính phụ)
Quay phim camera sau 1080p@30fps 1080p @ 30fps
Các tính năng khác camera sau LED flash, HDR
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm 13 MP, f / 2.0
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p @ 30fps
Các tính năng khác camera trước HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 15, HyperOS 2 Android 14, HyperOS
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) Mediatek Helio G81 Ultra
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) Octa-core 2.0 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G52 MC2 MC2-G52 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC (khe cắm chuyên dụng) microSDXC (khe chuyên dụng)
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C 2.0
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm 3.5mm
Mạng di động GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth 5.4, A2DP, LE 5.4, A2DP, LE
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 6000 mAh 5160 mAh
Công nghệ sạc nhanh 33W, 10W có dây ngược 18W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc 50% trong 31 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, khung nhựa Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon (da sinh thái)
Kích thước 171.9 x 77.8 x 8.2 mm 171,9 x 77,8 x 8.2 mm
Trọng lượng 204 g 204/207/211 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay (gắn bên) Dấu vân tay (gắn bên)
Khả năng chống nước Chống bụi và chống nước chuẩn IP64 (chống nước bắn vào)
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678