So sánh Xiaomi Poco C85 4G Chính Hãng với Samsung Galaxy A36 5G Chính Hãng
2.990.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
6.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.278.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.9 inches, IPS LCD, 120Hz, 660 nits (typ), 810 nits (HBM) |
6.7 inches, Super AMOLED, 120Hz, 1200 nits (HBM), 1900 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8 |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
12 MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) |
Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 Gen 3 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
6000 mAh, 33W |
5000mAh, 45W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.9 inches |
6.7 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio (~254 ppi density) |
19.5:9 ratio (~385 ppi density) |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
720 x 1600 pixels |
1080 x 2340 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass Victus+ |
Camera sau
| Số ống kính |
1 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.96", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 123˚, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) |
| Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR |
- |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
12 MP, f/2.2, (wide) |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30fps, 10-bit HDR |
| Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
Android 15, up to 6 major Android upgrades, One UI 7 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) |
Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 Gen 3 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 MC2 |
Adreno 710 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
có |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
5.4, A2DP, LE |
| GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
6000 mAh |
5000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
33W, 10W có dây ngược |
45W |
| Thời gian onscreen |
|
- |
| Thời gian sạc |
50% trong 31 phút |
66% trong 30 phút, 100% trong 68 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhựa |
Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus+), khung nhựa, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus+) |
| Kích thước |
171.9 x 77.8 x 8.2 mm |
162,9 x 78,2 x 7,4 mm |
| Trọng lượng |
204 g |
195g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước chuẩn IP64 (chống nước bắn vào) |
Chống bụi/nước IP67 (lên đến 1m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678