So sánh Xiaomi Poco C75 4G Chính Hãng với Samsung Galaxy A56 5G Chính Hãng
2.390.000 ₫
Trả góp từ: 478.000 ₫
7.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.88 inches, IPS LCD, 120Hz, 450 nits (typ), 600 nits (HBM) |
6.7 inches, Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8 |
50 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
13 MP, f/2.0 |
12 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) |
Exynos 1580 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
5160 mAh, 18W |
5000mAh, 45W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.88 inches |
6.7 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
19.5:9 ratio (~385 ppi density) |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
720 x 1640 pixels |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass Victus+ |
Camera sau
Số ống kính |
1 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1/3.06", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
|
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.0, (wide) |
12 MP, f/2.2, (wide) |
Quay phim camera trước |
|
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 10-bit HDR |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 15, up to 6 major Android upgrades, One UI 7 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) |
Exynos 1580 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-A720 & 3x2.6 GHz Cortex-A720 & 4x1.9 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 MC2 |
Xclipse 540 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5160 mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
18W |
Có dây 45W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
65% trong 30 phút, 100% trong 68 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus+), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus+), khung nhôm |
Kích thước |
171.9 x 77.8 x 8.2 mm |
162,2 x 77,5 x 7,4 mm |
Trọng lượng |
204 g |
198 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
|
Chống bụi/nước IP67 (lên đến 1m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678