map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Poco C75 4G Chính Hãng với Samsung Galaxy A36 5G Chính Hãng

xiaomi-poco-c75
2.390.000 ₫
Trả góp từ: 478.000 ₫
samsung-galaxy-a36
6.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.298.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.88 inches, IPS LCD, 120Hz, 450 nits (typ), 600 nits (HBM) 6.7 inches, Super AMOLED, 120Hz, 1200 nits (HBM), 1900 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/1.8 50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4
Camera Trước 13 MP, f/2.0 12 MP, f/2.2
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 Gen 3 (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay (gắn bên) Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Pin 5160 mAh, 18W 5000mAh, 45W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.88 inches 6.7 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9 19.5:9 ratio (~385 ppi density)
Công nghệ màn hình IPS LCD Super AMOLED
Độ phân giải màn hình 720 x 1640 pixels 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass Victus+
Camera sau
Số ống kính 1 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.96", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 123˚, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro)
Quay phim camera sau 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 13 MP, f/2.0, (wide) 12 MP, f/2.2, (wide)
Quay phim camera trước 4K@30fps, 1080p@30fps, 10-bit HDR
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 14, HyperOS Android 15, up to 6 major Android upgrades, One UI 7
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 Gen 3 (4 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G52 MC2 Adreno 710
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC (khe cắm chuyên dụng) Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0 USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G 3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.4, A2DP, LE 5.4, A2DP, LE
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 5160 mAh 5000mAh
Công nghệ sạc nhanh 18W 45W
Thời gian onscreen -
Thời gian sạc 66% trong 30 phút, 100% trong 68 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus+), khung nhựa, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus+)
Kích thước 171.9 x 77.8 x 8.2 mm 162,9 x 78,2 x 7,4 mm
Trọng lượng 204 g 195g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay (gắn bên) Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Khả năng chống nước Chống bụi/nước IP67 (lên đến 1m trong 30 phút)
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7