So sánh Xiaomi Poco C75 4G Chính Hãng với Redmi Note 14 4G Chính Hãng
2.490.000 ₫
Trả góp từ: 498.000 ₫
3.950.000 ₫
Trả góp từ: 790.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.88 inches, IPS LCD, 120Hz, 450 nits (typ), 600 nits (HBM) |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, 1200 nits (HBM), 1800 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8 |
108 MP, f/1.7; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
13 MP, f/2.0 |
20 MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) |
Mediatek Helio G99 Ultra (6 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
5160 mAh, 18W |
5500 mAh, 33W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.88 inches |
6.67 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
720 x 1640 pixels |
1080 x 2400 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
1 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF |
108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.67", 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
| Quay phim camera sau |
|
1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.0, (wide) |
20 MP, f/2.2, (wide), 1/4.0", 0.7µm |
| Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 14, up to 4 major Android upgrades, HyperOS |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) |
Mediatek Helio G99 Ultra (6 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 MC2 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
microSDXC (khe chuyên dụng) |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G |
4G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
| GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5160 mAh |
5500 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
18W |
33W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
55% trong 44 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm |
| Kích thước |
171.9 x 77.8 x 8.2 mm |
163,3 x 76,6 x 8,2 mm |
| Trọng lượng |
204 g |
196,5 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP54 (chống nước bắn vào) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678