So sánh Xiaomi Poco C65 Chính Hãng với Xiaomi Redmi 14C 4G Chính Hãng
2.560.000 ₫
3.790.000 ₫
Trả góp từ: 512.000 ₫
2.450.000 ₫
Trả góp từ: 490.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.74 inches, IPS LCD, 90Hz, 450 nits (typ), 600 nits (HBM) |
6,88 inch, IPS LCD, 120Hz, 450 nits (typ), 600 nits (HBM) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 0.08 MP |
50 MP, PDAF; 2 MP; 0,08 MP |
| Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
13 MP, f / 2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) |
Mediatek Helio G81 Ultra |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên) |
Dấu vân tay (gắn bên) |
| Pin |
5000mAh, 18W |
5160 mAh, 18W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.74 inches |
6,88 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
112,4 cm2 (~ 84,0% tỷ lệ màn hình trên cơ thể) |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
720 x 1600 pixel |
720 x 1640 pixel (mật độ ~ 260 ppi) |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 28mm (wide), 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 0.08 MP (auxiliary lens) |
50 MP, f / 1.8, 28mm (rộng), PDAF 2 MP, f / 2.4, (độ sâu) 0,08 MP (ống kính phụ) |
| Quay phim camera sau |
|
1080p @ 30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0 |
13 MP, f / 2.0 |
| Quay phim camera trước |
|
1080p @ 30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 for POCO |
Android 14, HyperOS |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) |
Mediatek Helio G81 Ultra |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
Octa-core 2.0 GHz |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 MC2 |
MC2-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
microSDXC (khe chuyên dụng) |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0 |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G |
GSM / HSPA / LTE |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
| Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.4, A2DP, LE |
| GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000mAh |
5160 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
18W |
18W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass), khung nhựa, mặt sau bằng nhựa |
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon (da sinh thái) |
| Kích thước |
168 x 78 x 8.1 mm |
171,9 x 77,8 x 8.2 mm |
| Trọng lượng |
192 g |
204/207/211 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên) |
Dấu vân tay (gắn bên) |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678