So sánh Xiaomi Mix Fold 2 Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Mi 11 Ultra 5G FullBox Mở Seal
7.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.498.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
8.02 inch, OLED LTPO2 có thể gập lại, 1B màu, 120Hz, HDR10 +, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1300 nits (đỉnh) |
6.81 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1700 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f / 1.8, (rộng); 8 MP, f / 2.6, 45 mm (tele); 13 MP, f / 2.4, 15 mm, 123˚ (cực rộng) |
50 MP, f/2.0; 48 MP, f/4.1; 48 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
20 MP, 27mm (rộng) |
20MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8+ thế hệ 1 (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 888 (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
8.02 inch |
6.81 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2400 x 1080 pixels |
2K+, 1440 x 3200 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass Victus |
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.8, (rộng); 8 MP, f / 2.6, 45 mm (tele); 13 MP, f / 2.4, 15 mm, 123˚ (cực rộng) |
50 MP, f/2.0; 48 MP, f/4.1; 48 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
8K @ 24/30 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120/240/60fps, con quay hồi chuyển EIS |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/480fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, 27mm (rộng), 1 / 3,4 ", 0,8µm |
20MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps, gyro-EIS |
1080p@30fps, 720p@120fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, MIUI Fold 13 |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8+ thế hệ 1 (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 888 (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.XX GHz Kryo 680 & 4x1.XX GHz Kryo 680 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 660 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W, 100% trong 40 phút |
Sạc nhanh 67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
Sạc 100% trong 45 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm, khung nhôm |
Kích thước |
Khi mở ra: 161,1 x 144,7 x 5,4 mm | Gấp lại: 161,1 x 73,9 x 11,2 mm |
164.3 x 74.6 x 8.4 mm |
Trọng lượng |
262g |
234 g (8.25 oz) |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678