So sánh Xiaomi MIX Flip Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Gen 3) với Redmi K70E 5G Nguyên Seal Xịn
5.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.178.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.86 inches, Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (tối đa) |
6.67 inch, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, PDAF, OIS; 50 MP, f/2.0 |
64 MP, 8 MP, 2 MP |
| Camera Trước |
32 MP, f/2.0 |
16 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
4780 mAh, 67W |
5500 mAh, 90W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.86 inches |
6.67 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
|
tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi) |
| Công nghệ màn hình |
Foldable LTPO AMOLED |
OLED |
| Độ phân giải màn hình |
1224 x 2912 pixels (chính), 1392 x 1208 pixels (phụ) |
1220 x 2712 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 47mm (tele), PDAF (9cm - ∞), zoom quang 2x |
64 MP, (rộng), 1/2", PDAF, OIS; 8 MP, 120˚, (siêu rộng); 2 MP, (macro) |
| Quay phim camera sau |
|
4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.0, 21mm (góc rộng) |
16 MP, (rộng) |
| Quay phim camera trước |
|
1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 14, HyperOS |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Octa-core 3.35 GHz |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 750 |
Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, DisplayPort, OTG |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
USB Type-C 3.2, DisplayPort, OTG |
không |
| Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
5.4, A2DP, LE |
| GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4780 mAh |
5500mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
67W |
90W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
|
| Kích thước |
Mở: 167.5 x 74 x 7.6 mm; Gập: 74 x 74 x 16 mm |
160.5 x 74.3 x 8.1 mm |
| Trọng lượng |
190 g hoặc 192 g |
198 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678