So sánh Xiaomi MIX Flip Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Gen 3) với Xiaomi 13 Fullbox Mở Seal
8.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.658.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.86 inches, Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (tối đa) |
6.36 inch, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1900 nits |
Camera Sau |
50 MP, PDAF, OIS; 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/1.8, (wide); 10 MP, (telephoto); 12 MP, f/2.4, (ultrawide) |
Camera Trước |
32 MP, f/2.0 |
32 MP, f/2.5, 26mm (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay quang học |
Pin |
4780 mAh, 67W |
4500mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.86 inches |
6,36 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
Foldable LTPO AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1224 x 2912 pixels (chính), 1392 x 1208 pixels (phụ) |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 47mm (tele), PDAF (9cm - ∞), zoom quang 2x |
50 MP, f/1.8, (wide) PDAF, OIS; 10 MP, f / 2.0 (telephoto); 12 MP, f/2.2, (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
|
8K @ 24fps ( HDR ), 4K @ 24/30/60fps ( HDR10 + ), 1080p @ 30/120/240 / 960fps, 1080p @ / E |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.0, 21mm (góc rộng) |
32 MP, f / 2.0 |
Quay phim camera trước |
|
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 ) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 750 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, DisplayPort, OTG |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
USB Type-C 3.2, DisplayPort, OTG |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6 hoặc 6e ( phụ thuộc thị trường ), băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( L1 ), BDS ( B1I + B1c + B2a ), GALILEO ( E1a +) |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4780 mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
67W |
67W, 50W không dây, 10W đảo ngược không dây |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
Kích thước |
Mở: 167.5 x 74 x 7.6 mm; Gập: 74 x 74 x 16 mm |
152,8 x 71,5 x 8,0 mm |
Trọng lượng |
190 g hoặc 192 g |
185 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
IP68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678