So sánh Xiaomi Pad 8 Pro Wifi (Snap 8 Elite) với Lenovo Pad Pro GT (Snap 8 Gen 3)
8.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.778.000 ₫
5.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.118.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
11.2 inches, IPS LCD, 68B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, HDR Vivid, 800 nits (peak) |
11,1 inch, IPS LCD, 144Hz, IPS LCD, hỗ trợ Dolby Vision, 800 nits |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8, PDAF |
13MP |
| Camera Trước |
32 MP, f/2.2 |
8 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
| Công nghệ bảo mật |
Không xác định |
|
| Pin |
9200 mAh, 67W |
8860mAh 68W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
11.2 inches |
11.1 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
3:2 ratio (~344 ppi density) |
|
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
2136 x 3200 pixels |
3.2K (3200 x 2000 pixel) |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF |
13 MP |
| Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
|
| Các tính năng khác camera sau |
Color spectrum sensor, LED flash, HDR |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.2, 19mm (ultrawide), 1/3.6", 0.61µm |
8 MP |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
|
| Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 16, HyperOS 3 |
|
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
8 nhân (1x 3.3 GHz – Cortex-X4, 3x 3.15 GHz – Cortex-A720, 2x 2.96 GHz – Cortex-A720, 2x 2.27 GHz – Cortex-A520) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 |
Qualcomm Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, accessory connector |
|
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
|
| Mạng di động |
Không |
Không |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
|
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, LHDC 5 |
|
| GPS |
|
|
| Hỗ trợ SIM |
Không |
|
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
9200 mAh |
8.860 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
67W; 22,5W có dây ngược |
68W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
|
| Kích thước |
251,2 x 173,4 x 5,8 mm |
|
| Trọng lượng |
485 g hoặc 494 g |
|
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (lắp bên hông) |
|
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678