So sánh Xiaomi Pad 7 Nano Matte (Bản Chống Lóa Đặc Biệt) với Xiaomi Pad 6 Wifi Nguyên Seal Xịn
8.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.658.000 ₫
6.390.000 ₫
8.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.278.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
11.2 inches, IPS LCD, 68B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 800 nits |
11 inch, IPS LCD, 1B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 550 nits |
Camera Sau |
13 MP, f/2.2 |
13 MP, f/2.2, PDAF |
Camera Trước |
8 MP, f/2.3 |
8 MP, f/2.2, 1/4", 1.12µm |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7675-AB Snapdragon 7+ Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Không |
không |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
8850 mAh, 45W |
8840 mAh, 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
11.2 inches |
11 inch |
Tỷ lệ màn hình |
3:2 ratio |
16:10 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
2136 x 3200 pixels |
1800 x 2880 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.06", 1.12µm, PDAF |
13 MP, f/2.2, PDAF |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.3, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
8 MP, f/2.2, 1/4", 1.12µm |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7675-AB Snapdragon 7+ Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.8 GHz Cortex-X4 & 4x2.6 GHz Cortex-A720 & 3x1.9 GHz Cortex-A520) |
Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 732 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
Wifi |
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, LHDC 5 |
5.2, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
không |
không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
8850 mAh |
8840 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
45W |
Sạc nhanh 33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Mặt kính ( Kính Gorilla 3 ), khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Kích thước |
251,2 x 173,4 x 6,2 mm |
254 x 165.2 x 6.5 mm |
Trọng lượng |
500 g |
490 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
|
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ stylus (từ tính) |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678