map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Pad 6S Pro 12.4 Wifi (Snap 8 Gen 2, 120W) với Lenovo Legion Y700 2025 (Snap 8 Gen 3)

xiaomi-pad-6s-pro-12-4
9.990.000 ₫ 15.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.998.000 ₫
lenovo-legion-y700-2025-12
11.090.000 ₫
Trả góp từ: 2.218.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 12.4 inches, IPS LCD, 68B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 900 nits (peak) 8.8 inches, IPS LCD, 165Hz, Dolby Vision, HDR10, 500 nits (typ)
Camera Sau 50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 13 MP, (wide); 2 MP, (macro)
Camera Trước 32 MP, f/2.2 8 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 256GB
Hỗ trợ Sim Không Bản Wifi
Công nghệ bảo mật Vân tay (gắn bên cạnh) Mở khoá bằng khuôn mặt
Pin 10.000 mAh, 120W 6550mAh, 68W
Màn hình
Kích thước màn hình 12.4 inch 8.8 inch
Tỷ lệ màn hình 3:2 ratio 16:10 ratio
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình 2032 x 3048 pixels 2.5K (1600 x 2560 pixels)
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 2 2
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) 13 MP, (wide) 2 MP, (macro)
Quay phim camera sau 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, f/2.2, (wide), 1/3.6", 0.61µm 8MP
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p @ 30 khung hình / giây
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành zz Android 14
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 740 Adreno 750
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không khe thẻ microSD tối đa 1TB
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 3.2, đầu nối phụ kiện 2x USB Type-C 3.1 Gen2, DisplayPort 1.4
Cổng kết nối tai nghe không Không
Mạng di động Wifi Không
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, LHDC
GPS Không xác định
Hỗ trợ SIM không Không
Pin - sạc
Dung lượng pin 10.000 mAh 6550mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 120W 68W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng nhôm Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm
Kích thước 278.7 x 191.6 x 6.3 mm 208.54 x 129.46 x 7.8 mm
Trọng lượng 590 g 350 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay (gắn bên cạnh) Mở khoá bằng khuôn mặt
Khả năng chống nước
Tính năng khác loa kép SOUND BY JBL, hỗ trợ Dolby Atmos, micro kép

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7