So sánh Xiaomi Pad 6 Wifi Nguyên Seal Xịn với Lenovo Xiaoxin Pad 2022 Nguyên Seal Xịn (Có ROM T.Việt)
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
11 inch, IPS LCD, 1B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 550 nits |
10.6 inch, IPS LCD, 2K |
| Camera Sau |
13 MP, f/2.2, PDAF |
8MP |
| Camera Trước |
8 MP, f/2.2, 1/4", 1.12µm |
8MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Snapdragon 680 |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB |
| Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
| Công nghệ bảo mật |
Không xác định |
Không xác định |
| Pin |
8840 mAh, 33W |
7700mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
11 inch |
10.6 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
16:10 |
20: 9 |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
1800 x 2880 pixels |
1200 x 2000 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.2, PDAF |
8MP |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
|
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.2, 1/4", 1.12µm |
8MP |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
|
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
|
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
| Mạng di động |
Không |
|
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
| Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
|
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|
| Hỗ trợ SIM |
Không |
|
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
8840 mAh |
7700mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W |
20W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Kính Gorilla 3 ), khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
|
| Kích thước |
254 x 165.2 x 6.5 mm |
251.2 x 158 x 7.45 mm |
| Trọng lượng |
490 g |
465g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678