So sánh Xiaomi Pad 6 Max 14inch Nguyên Seal Xịn (Snap8+ Gen 1) với Xiaomi Pad 6 Pro Wifi Nguyên Seal Xịn (Snap8+ Gen 1)
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
14 inches, IPS LCD, 1B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision |
11 inch, IPS LCD, 1B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 550 nits |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, 2MP, PDAF |
| Camera Trước |
20 MP, f/2.2 |
20 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
| Công nghệ bảo mật |
Không xác định |
Không xác định |
| Pin |
10.000 mAh, 67W |
8600 mAh, 67W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
14 inch |
11 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
16:10 |
16:10 |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
1848 x 2960 pixel |
1800 x 2880 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.2 |
20 MP, f/2.2 |
| Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps |
1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 13, MIUI 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
512GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
Không |
Không |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
| GPS |
|
|
| Hỗ trợ SIM |
Không |
Không |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
10.000mAh |
8600mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
Sạc nhanh 67W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
| Kích thước |
254 x 165.2 x 6.5 mm |
254 x 165.2 x 6.5 mm |
| Trọng lượng |
490 g |
490 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678