So sánh Xiaomi Mi Pad 5 Pro 5G LTE Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Redmi K40S Fullbox Mở Seal
3.690.000 ₫
5.850.000 ₫
Trả góp từ: 738.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
11 inch, IPS LCD, 1B colors, 120Hz, HDR10, Dolby Vision |
6.67 inch, S.AMOLED, 120Hz |
Camera Sau |
50 MP, 1/2.5"; 13 MP, f/2.0; 5 MP, f/2.4 |
48MP, 8MP, 2MP |
Camera Trước |
8 MP, f / 2.0 |
20MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Snapdragon 870 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Có |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
8600mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
11 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
16:10 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+, 1600 x 2560 pixels |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, 1/2.5"; 13 MP, f/2.0; 5 MP, f/2.4 |
48MP, 8MP, 2MP |
Quay phim camera sau |
|
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8MP, f/2.0 |
20MP |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 12, MIUI 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 870 (7 nm) |
Snapdragon 870 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
có |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
8600mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa |
Kích thước |
254,7 x 166,3 x 6,9 mm |
163,2 x 76 x 7,7 mm |
Trọng lượng |
511g |
195g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
IP 53 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678