So sánh Xiaomi Mi Pad 5 Pro 5G LTE Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Pad 6S Pro 12.4 Wifi (Snap 8 Gen 2, 120W)
9.790.000 ₫
15.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.958.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
11 inch, IPS LCD, 1B colors, 120Hz, HDR10, Dolby Vision |
12.4 inches, IPS LCD, 68B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 900 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, 1/2.5"; 13 MP, f/2.0; 5 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
8 MP, f / 2.0 |
32 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Có |
Không |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay (gắn bên cạnh) |
Pin |
8600mAh |
10.000 mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
11 inch |
12.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
16:10 |
3:2 ratio |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+, 1600 x 2560 pixels |
2032 x 3048 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, 1/2.5"; 13 MP, f/2.0; 5 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
|
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8MP, f/2.0 |
32 MP, f/2.2, (wide), 1/3.6", 0.61µm |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
zz |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 870 (7 nm) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 3.2, đầu nối phụ kiện |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE, LHDC |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Không xác định |
Hỗ trợ SIM |
có |
không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
8600mAh |
10.000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
Sạc nhanh 120W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Kích thước |
254,7 x 166,3 x 6,9 mm |
278.7 x 191.6 x 6.3 mm |
Trọng lượng |
511g |
590 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay (gắn bên cạnh) |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678