So sánh Xiaomi Mi Pad 5 Pro 5G LTE Nguyên Seal Xịn với Realme GT Neo 3 80W Mới 100% Nobox (ĐBH)
Thông số cơ bản
Màn Hình |
11 inch, IPS LCD, 1B colors, 120Hz, HDR10, Dolby Vision |
6.7 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10 + |
Camera Sau |
50 MP, 1/2.5"; 13 MP, f/2.0; 5 MP, f/2.4 |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.3; 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
8 MP, f / 2.0 |
16 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Có |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trong màn hình |
Pin |
8600mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
11 inch |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
16:10 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+, 1600 x 2560 pixels |
1080 x 2412 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
1 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, 1/2.5"; 13 MP, f/2.0; 5 MP, f/2.4 |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.3; 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
|
4K@30/60fps, 1080p@30/60/480fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8MP, f/2.0 |
16 MP, f/2.5 |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 12, Realme UI 3.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 870 (7 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 5G (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
4x2,75 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
có |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
8600mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
Sạc nhanh 80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
|
Kích thước |
254,7 x 166,3 x 6,9 mm |
163.3 x 75.6 x 8.2 mm |
Trọng lượng |
511g |
188 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678