So sánh Xiaomi Mi Mix 4 FullBox Mở Seal với Xiaomi 12 Pro Likenew Nobox
8.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.658.000 ₫
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 858.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inch CUP Full Screen Display, tấm nền AMOLED vát cong, độ phân giải FHD+ (2400×1080) |
6.73 inch, LTPO AMOLED, 2K+, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits |
Camera Sau |
108 MP; 13 MP; 8 MP |
50MP Sony IMX707, góc siêu rộng 50MP, camera tele 2X 50MP |
Camera Trước |
20MP |
32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 888+ |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB, 12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB, 512GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh |
4600mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.73 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
S. AMOLED |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
1440 x 3200 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP; 13 MP; 8 MP |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS; 50 MP, f/1.9, 48mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom; 50 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/480fps; gyro-EIS |
8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20MP |
32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 0.7µm |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, 720p@120fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 13 |
MIUI 13, Android 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 888+ |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB, 12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB, 512GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 or 6e (market dependent), dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4600mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 120W |
sạc nhanh có dây 120W và sạc không dây 50W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
Kích thước |
162.65 x 75.35 x 8.02mm |
163.6 x 74.6 x 8.2 mm |
Trọng lượng |
225 g |
204 g or 205 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Âm thanh: SOUND BY Harman Kardon, chứng nhận Hi-Res Audio và Hi-Res Audio Wireless |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678