So sánh Xiaomi Mi Mix 3 (2018) 8GB/256GB Mới Nguyên Seal với Xiaomi Redmi 10X 5G 6GB/64GB
4.950.000 ₫
Trả góp từ: 990.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.39inch, S.AMOLED, FullHD+(1080x2340 pixels) |
6.57 inches, AMOLED, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
| Camera Sau |
Dual 12MP+12MP, f/1.8 |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
|
16 MP, f/2.3, (wide) |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 845 4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
64GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
3200mAh |
4520mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.39inch |
6.57 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
FullHD+(1080x2340 pixels) |
1080 x 2400 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
|
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
Dual 12MP+2MP |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps |
| Các tính năng khác camera sau |
Chế độ chụp ban đêm, AI camera, lấy nét theo pha, chụp ảnh xoá phông, chế độ Slow Motion, HDR, chế đọ chụp chuyên nghiệp |
- |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
F/2.8 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
Dual 24MP+2MP |
16 MP, f/2.3, (wide) |
| Quay phim camera trước |
Có |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng, tự động lấy nét, quay video FullHD, chế độ làm đẹp, nhận diện gương mặt. |
- |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 9.0 (Pie) |
Android 10, MIUI 11 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 845 |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
| Tốc độ xử lý |
8 nhân: 4 nhân 2.8 GHz + 4 nhân 1.7 GHz |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 630 |
Mali-G57 MC5 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
64GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
khôn |
Có |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
có |
| Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
3200mAh |
4520mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0 |
Sạc nhanh 22,5W |
| Thời gian onscreen |
Đang cập nhật......... |
- |
| Thời gian sạc |
Đang cập nhật...... |
- |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Gốm |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
| Kích thước |
Dài 157.9 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 8.5 mm |
164.2 x 75.8 x 9 mm |
| Trọng lượng |
218g |
205g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Có, bảo mật khuôn mặt |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
|
- |
| Tính năng khác |
Chặn tin nhắn, chặn cuộc gọi, sạc pin nhanh, đèn pin, |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678