Sau Dual camera 12.MP (f/1.8 & f/2.4), Trước 5.MP (f/2.0)
64 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước
20 MP
Chíp Xử Lý (CPU)
Snapdragon 845 8 nhân, 4 nhân 2.8 GHz Kryo & 4 nhân 1.8 GHz Kryo
Mediatek Helio G90T 8 nhân
Bộ Nhớ RAM
6GB
6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM)
64GB
64GB
Hỗ trợ Sim
2 Nano sim
2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin
3400mAh
4500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình
5.99"
6.53 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình
IPS LCD
IPS LCD
Độ phân giải màn hình
Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
FullHD+ (1080 x 2340 Pixels)
Kính bảo vệ màn hình
Kính cường lực Gorilla Glass 4
Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
4
Độ phân giải & khẩu độ
12.MP
64 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau
Quay phim 2160p@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@240fps
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau
Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro
Camera trước
Số ống kính camera trước
f/2.0
1
Độ phân giải & khẩu độ
5.MP
20MP
Quay phim camera trước
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông
Các tính năng khác camera trước
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp