So sánh Xiaomi Mi Max 3 6GB/128GB với Xiaomi Redmi Note 5 Pro 4GB/64GB
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.9 inch, Full HD+ (1080 x 2160 Pixels), IPS LCD |
5,99 Full HD+ (1080 x 2160 pixels), IPS LCD |
Camera Sau |
Sau Dual 12.MP & 5.MP(f/1.9), Trước 8.MP (f/2.0) |
Sau 12.MP & 5.MP (f/2.2 & f/2.0), Trước 13.MP (f/2.2) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân |
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 Nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
5500mAh |
4000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,99 inch |
5.99" |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
FullHD+ (1080 x 2160px) |
Full HD+ (1080 x 2160 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass |
2.5D Diamond Cut Glass |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual camera 12.MP & 5.MP |
12.MP và 5.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
13.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim FullHD |
Quay video FullHD |
Các tính năng khác camera trước |
Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Selfie ngược sáng HDR |
Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
Android 8.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 636 |
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
8 nhân 1.8 GHz Kryo |
8 nhân 1.8 GHz Kryo |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 509 |
Adreno 509 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
2G, 3G, 4G |
Hỗ trợ 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, EDR, LE |
v5.0, A2DP, LE |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5500mAh |
4000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 3.0 |
Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
Khoảng 7 giờ Onscreen |
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
2,5 giờ. |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kim loại |
Kích thước |
Dài 176.2 mm - Ngang 87.4 mm - Dày 8 mm |
Dài 158.6 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 8.1 mm |
Trọng lượng |
221g |
181g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Mở khóa bằng vân tay |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
bảo mật khuôn mặt, sạc ngược, âm thanh vòm |
Mặt kính 2.5D Sạc pin nhanh Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678