So sánh Xiaomi Mi Max 3 6GB/128GB với Xiaomi Redmi 10X 5G 6GB/64GB
4.950.000 ₫
Trả góp từ: 990.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.9 inch, Full HD+ (1080 x 2160 Pixels), IPS LCD |
6.57 inches, AMOLED, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
Camera Sau |
Sau Dual 12.MP & 5.MP(f/1.9), Trước 8.MP (f/2.0) |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
|
16 MP, f/2.3, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5500mAh |
4520mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,99 inch |
6.57 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
FullHD+ (1080 x 2160px) |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual camera 12.MP & 5.MP |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
16 MP, f/2.3, (wide) |
Quay phim camera trước |
Quay phim FullHD |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Selfie ngược sáng HDR |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
Android 10, MIUI 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 636 |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
8 nhân 1.8 GHz Kryo |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 509 |
Mali-G57 MC5 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
có |
Mạng di động |
2G, 3G, 4G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, EDR, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5500mAh |
4520mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 3.0 |
Sạc nhanh 22,5W |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
- |
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 176.2 mm - Ngang 87.4 mm - Dày 8 mm |
164.2 x 75.8 x 9 mm |
Trọng lượng |
221g |
205g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
bảo mật khuôn mặt, sạc ngược, âm thanh vòm |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678